Ngày nay, Sàn terrazzo đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất. Nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền bỉ, tính thẩm mỹ và thân thiện với môi trường, Terrazzo được lựa chọn cho nhiều công trình từ nhà ở, văn phòng đến khu thương mại, v.v. Terrazzo là loại vật liệu linh hoạt, bền và dễ bảo trì. Ngoài ra, vì terrazzo là vật liệu tổng hợp và có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào vật liệu và phương pháp được sử dụng. Dưới đây là những hệ thống sàn terrazzo được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay:
Nội dung bài viết
Terrazzo là gì?
Từ “terrazzo” có nguồn gốc từ tiếng Ý và đề cập đến một loại vật liệu xây dựng hoặc một kỹ thuật lát sàn cụ thể. Từ “terrazzo” ban đầu xuất phát từ từ “terra” có nghĩa là “đất” hoặc “sỏi” và “razzo” có nghĩa là “phân tán” hoặc “đặt ra một cách không đều”. Khi kết hợp, “terrazzo” có thể được dịch là “đất phân tán” hoặc “sỏi phân tán”.
Trong ngành xây dựng, “terrazzo” thường đề cập đến một loại vật liệu. Được tạo thành từ việc kết hợp các mảnh đá tự nhiên hoặc nhân tạo, như đá granite, marbles, thạch anh hoặc các vật liệu được nghiền mịn với một chất liên kết như xi măng, nhựa epoxy hoặc polyester.
Sàn terrazzo truyền thống gốc Xi măng
Loại sàn terrazzo này đặc biệt được ưa chuộng ở những khu vực có lượng người qua lại cao như trung tâm thương mại, nhà ga sân bay, trường đại học vì độ bền và thực tế là nó tiết kiệm chi phí và linh hoạt, phù hợp với thiết kế. Tốt nhất là trong quá trình lắp đặt sàn đá mài terrazzo xi măng, điều kiện thời tiết phải phù hợp để đảm bảo không hình thành vết nứt.
Sàn terrazzo truyền thống có những nhược điểm nhất định như:
- Dễ bị nứt và vỡ: do tác động của trọng lượng, chấn động hoặc sự co giãn của vật liệu cơ bản như xi măng, Những nứt và vết vỡ có thể xuất hiện sau một thời gian sử dụng. Đặc biệt là trong điều kiện môi trường khắc nghiệt hoặc nơi có lưu lượng giao thông lớn.
- Khả năng hấp thụ chất lỏng: Bề mặt terrazzo gốc xi măng không phải là một bề mặt không thấm nước hoàn toàn. Việc này đòi hỏi kĩ thuật phủ bóng thật đúng cách.
- Yêu cầu bảo dưỡng cao:Nếu không được bảo dưỡng đúng cách, chất lỏng như dầu, mỡ, hoặc nước có thể thấm vào bề mặt và gây ra vết ố và đổi màu.
Sàn terrazzo gốc epoxy
Hiện nay là một trong những loại đá terrazzo phổ biến, epoxy terrazzo có thể là loại có yêu cầu bảo trì thấp nhất. Và nó cũng là một trong những loại linh hoạt hơn vì nó có thể được sử dụng cho cả việc lắp đặt sàn và mặt bàn. Thêm vào đó, tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh thiết kế gần như là vô hạn – về mặt kết hợp màu sắc, vật liệu tổng hợp có thể được thêm vào.
Một nhược điểm của epoxy terrazzo là không nên sử dụng bên ngoài vì nó không thể chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt hơn; mặt khác, nó tạo nên mặt bàn và sàn nội thất tuyệt đẹp.
Sàn đá rửa (Rustic/ Washed Terrazzo)
Đặc điểm: Sàn đá rửa thường có vẻ ngoài mang tính thô ráp, tự nhiên và không hoàn hảo. Các viên đá trong terrazzo thường không được mài nhẵn hoàn toàn, tạo ra các khe nứt nhỏ và bề mặt không đồng đều.
Ngược lại với sàn epoxy terrazzo, sàn đá rửa chỉ thích hợp hơn cho việc sử dụng bên ngoài vì bề mặt nhẵn và giống đá cẩm thạch với bề mặt nhám được thêm vào như một biện pháp để tăng khả năng chống trượt. Sàn đá rửa có thể được tìm thấy phổ biến hơn ở các khu vực ngoài trời của khách sạn, trung tâm thương mại, bảo tàng, nhà phố và hầu hết các cơ sở thương mại có đặc điểm nước như hồ bơi, đài phun nước và thác nước nhân tạo.
Sàn terrazzo đệm cát (Sand Cushion Terrazzo)
Loại sàn này có thể được sử dụng để mô tả một loại terrazzo cụ thể có lớp đệm cát giữa lớp vữa cốt và lớp terrazzo hoàn thiện. Lớp đệm cát giúp phân tán áp lực và giảm độ căng thẳng trên bề mặt sàn, tạo điều kiện cho việc trải đều và làm phẳng hơn.
Đặc điểm nổi bật nhất của loại đá terrazzo này là cấu trúc cơ bản của nó. Khi được sử dụng làm sàn, nó được tạo thành từ các lớp vật liệu khác nhau – chẳng hạn như lưới thép hoặc cốt thép, tấm cách nhiệt và các lớp cát. Điều này giúp loại bỏ những khiếm khuyết nhỏ đồng thời ngăn chặn sự phản chiếu trên bề mặt, khiến nó trở nên hoàn hảo khi kết hợp các thiết kế như logo và tác phẩm nghệ thuật với nhiều màu sắc.
Bảng so sánh 4 loại sàn terrazzo
Đặc Điểm | Terrazzo Gốc Xi Măng | Terrazzo Gốc Epoxy | Terrazzo Đá Rửa | Terrazzo Đệm Cát |
---|---|---|---|---|
Nguyên Liệu | Xi măng, hỗn hợp đá hạt | Nhựa epoxy, hỗn hợp đá hạt | Xi măng, hỗn hợp đá hạt | Lớp đệm cát, Xi măng, đá hạt |
Bề Mặt | Bóng mờ | Bóng loáng | Thô, gồ ghề đá | Bóng mờ |
Màu Sắc | Trắng, xám hoặc Màu trung tính | Rất Đa dạng, có thể tùy chỉnh | Ít màu sắc, chủ yếu là màu tự nhiên | Trắng, xám hoặc Màu trung tính |
Độ Bền | Cao, chịu được va đập trung bình | Cao, chịu được va đập cao | Cao, chịu được va đập cao | Cao, chịu được va đập cao |
Khả Năng Chống Thấm | Thấp | Cao | Cao | Cao |
Chi Phí Thi Công | Trung bình | Cao | Cao | Cao |
Khả năng bảo dưỡng | Thường xuyên | Thấp | Thấp | Thấp |
Ứng Dụng | Đa dạng, khu vực có lưu lượng giao thông trung bình, sử dụng trong và ngoài nhà được. | Khu vực đa dạng, không sử dụng sàn ngoài trời. | Sử dụng ngoài trời | Đa dạng, khu vực cần tính chống rung, âm thanh cao |
Độ thân thiện với môi trường | Kết hợp với vật liệu tái chế , low carbon | Gốc nhựa Chứa VOCs | Kết hợp với vật liệu tái chế , low carbon | Kết hợp với vật liệu tái chế , low carbon |
Lời kết
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các loại sàn terrazzo phổ biến và những đặc điểm chính của chúng. Tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án, bạn có thể lựa chọn loại sàn terrazzo phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của bạn!
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!